Loại thẻ ISO 14443A loại MIFARE R thẻ hay móc khóa
Tầm đọc 2 -7 cm
Tần số / Điều tần 13.56 MHz / FSK
Bộ nhớ 128~512 KB
Dung lượng nhớ 3,500 mã số thẻ và 4,000 dữ kiện đọc thẻ (mở rộng cho 10,000 thẻ & 20,000 dữ kiện)
Giao diện kết nối RS -232C /RS-422/RS-485.
Hoặc qua mạng nội bộ (10/100Mbps) (qua bộ chuyển đổi TCP/IP, vd: PC-T100)
Tốc độ 300 ~ 115,200 bps, N,8,1 (mặc định 4,800 bps)
Lịch truy cập Kiểm soát cửa 8 lịch biểu cá nhân, 8 lịch biểu tự động
Điều hành 8 lịch biểu cá nhân, 8 lịch biểu tự động
Đầu vào 3 đầu vào cho đầu vào các thiết bị ngoại vi như: nút mở cửa khẩn cấp, cảm biến cửa, và hệ thống chống trộm.
Đầu ra 4 đầu ra: nhả cửa, tín hiệu báo động, đầu ra máy in, nút chống gỡ máy
Màn hình tinh thể lỏng với 16 kí tự x 2 dòng
Cài đặt Cài đặt bề mặt Vật liệu kèm theo / màu Nhựa ABS / Ngà hay đen hay bạc
Nhóm phím 4 x 3 nhóm phím số, ngăn nước
Cảnh báo Hai màu (đỏ/ xanh) và LEDs hổ phách, còi báo đa âm
Nguồn cấp 12V DC, 150 mA
Nhiệt độ hoạt động 0 ℃ ~ 60 ℃ Độ ẩm 10%~90% RH, không đọng sương
Kích thước 174(L) x 100(W) x 45(H) mm / 6.85(L) x 3.94(W) x 1.77(H) inch
Trọng lượng 740g ± 5%